--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shrink back chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhàu
:
rumpled; tumbled; creasylàm nhàuto rumple
+
giải giáp
:
lay down one's armsThà chết không chịu giải giápWould rather die than lay down one''s arms; to perfer death to surrennder
+
cyril northcote parkinson
:
nhà sử học người Anh, nổi tiếng với sự nhạo báng tầng lớp quý tộc (1909-1993)
+
bức cung
:
Extort depositions from
+
mother of vinegar
:
cái giấm